中文 Trung Quốc
近郊區
近郊区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoại ô
ở vùng ngoại ô thành phố
近郊區 近郊区 phát âm tiếng Việt:
[jin4 jiao1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
suburbs
city outskirts
近鄰 近邻
近零 近零
近頃 近顷
返 返
返利 返利
返券黃牛 返券黄牛