中文 Trung Quốc
返
返
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về (để)
返 返 phát âm tiếng Việt:
[fan3]
Giải thích tiếng Anh
to return (to)
返利 返利
返券黃牛 返券黄牛
返回 返回
返家 返家
返崗 返岗
返港 返港