中文 Trung Quốc
近鄰
近邻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng hàng xóm
近鄰 近邻 phát âm tiếng Việt:
[jin4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
close neighbor
近零 近零
近頃 近顷
迓 迓
返利 返利
返券黃牛 返券黄牛
返回 返回