中文 Trung Quốc
近頃
近顷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mới
trong số cuối
近頃 近顷 phát âm tiếng Việt:
[jin4 qing3]
Giải thích tiếng Anh
recently
of late
迓 迓
返 返
返利 返利
返回 返回
返國 返国
返家 返家