中文 Trung Quốc
迎頭
迎头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng head-on
mặt đối mặt
trực tiếp
迎頭 迎头 phát âm tiếng Việt:
[ying2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to meet head-on
face-to-face
directly
迎頭兒 迎头儿
迎頭打擊 迎头打击
迎頭痛擊 迎头痛击
迎風 迎风
迎風招展 迎风招展
迎風飄舞 迎风飘舞