中文 Trung Quốc
迎風
迎风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong Gió
phải đối mặt với gió
theo hướng gió
迎風 迎风 phát âm tiếng Việt:
[ying2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
in the wind
facing the wind
downwind
迎風招展 迎风招展
迎風飄舞 迎风飘舞
近 近
近乎同步 近乎同步
近人 近人
近代 近代