中文 Trung Quốc
  • 迎風招展 繁體中文 tranditional chinese迎風招展
  • 迎风招展 简体中文 tranditional chinese迎风招展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để rung trong gió (thành ngữ)
迎風招展 迎风招展 phát âm tiếng Việt:
  • [ying2 feng1 zhao1 zhan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to flutter in the wind (idiom)