中文 Trung Quốc
迎風招展
迎风招展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rung trong gió (thành ngữ)
迎風招展 迎风招展 phát âm tiếng Việt:
[ying2 feng1 zhao1 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
to flutter in the wind (idiom)
迎風飄舞 迎风飘舞
近 近
近乎 近乎
近人 近人
近代 近代
近代史 近代史