中文 Trung Quốc
迎頭打擊
迎头打击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trúng đầu
迎頭打擊 迎头打击 phát âm tiếng Việt:
[ying2 tou2 da3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to hit head on
迎頭痛擊 迎头痛击
迎頭趕上 迎头赶上
迎風 迎风
迎風飄舞 迎风飘舞
近 近
近乎 近乎