中文 Trung Quốc
辱罵
辱骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xúc phạm
để chống
lạm dụng
vituperation
辱罵 辱骂 phát âm tiếng Việt:
[ru3 ma4]
Giải thích tiếng Anh
to insult
to revile
abuse
vituperation
農 农
農 农
農事 农事
農人 农人
農作物 农作物
農作物品種 农作物品种