中文 Trung Quốc
  • 辱罵 繁體中文 tranditional chinese辱罵
  • 辱骂 简体中文 tranditional chinese辱骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xúc phạm
  • để chống
  • lạm dụng
  • vituperation
辱罵 辱骂 phát âm tiếng Việt:
  • [ru3 ma4]

Giải thích tiếng Anh
  • to insult
  • to revile
  • abuse
  • vituperation