中文 Trung Quốc
農事
农事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệm vụ nông nghiệp
農事 农事 phát âm tiếng Việt:
[nong2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
farming task
農事活動 农事活动
農人 农人
農作物 农作物
農具 农具
農區 农区
農園 农园