中文 Trung Quốc
農作物品種
农作物品种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều loại cây trồng (trang trại) (hoặc giống)
農作物品種 农作物品种 phát âm tiếng Việt:
[nong2 zuo4 wu4 pin3 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
(farm) crop variety (or breed)
農具 农具
農區 农区
農園 农园
農場 农场
農夫 农夫
農奴 农奴