中文 Trung Quốc
農
农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Nong
農 农 phát âm tiếng Việt:
[Nong2]
Giải thích tiếng Anh
surname Nong
農 农
農事 农事
農事活動 农事活动
農作物 农作物
農作物品種 农作物品种
農具 农具