中文 Trung Quốc
  • 辦法 繁體中文 tranditional chinese辦法
  • 办法 简体中文 tranditional chinese办法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có nghĩa là
  • phương pháp
  • cách (của làm sth)
  • CL:條|条 [tiao2], 個|个 [ge4]
辦法 办法 phát âm tiếng Việt:
  • [ban4 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • means
  • method
  • way (of doing sth)
  • CL:條|条[tiao2],個|个[ge4]