中文 Trung Quốc
辦貨
办货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua hàng hóa (cho một công ty vv)
辦貨 办货 phát âm tiếng Việt:
[ban4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to purchase goods (for a company etc)
辦酒席 办酒席
辨 辨
辨別 辨别
辨明 辨明
辨析 辨析
辨認 辨认