中文 Trung Quốc
辦理
办理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xử lý
giao dịch
để tiến hành
辦理 办理 phát âm tiếng Việt:
[ban4 li3]
Giải thích tiếng Anh
to handle
to transact
to conduct
辦罪 办罪
辦貨 办货
辦酒席 办酒席
辨別 辨别
辨別力 辨别力
辨明 辨明