中文 Trung Quốc
辨別
辨别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân biệt
để phân biệt
để phân biệt đối xử
辨別 辨别 phát âm tiếng Việt:
[bian4 bie2]
Giải thích tiếng Anh
to differentiate
to distinguish
to discriminate
辨別力 辨别力
辨明 辨明
辨析 辨析
辨證 辨证
辨證施治 辨证施治
辨證論治 辨证论治