中文 Trung Quốc
辛辛那提
辛辛那提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cincinnati, Ohio
辛辛那提 辛辛那提 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 xin1 na4 ti2]
Giải thích tiếng Anh
Cincinnati, Ohio
辛辣 辛辣
辛迪加 辛迪加
辛酉 辛酉
辛集 辛集
辛集市 辛集市
辜 辜