中文 Trung Quốc
辛集
辛集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Xinji ở Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
辛集 辛集 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
Xinji county level city in Shijiazhuang 石家莊|石家庄[Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
辛集市 辛集市
辜 辜
辜 辜
辜負 辜负
辜鴻銘 辜鸿铭
辟 辟