中文 Trung Quốc
辛酉
辛酉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thứ tám năm mươi năm H10 năm 60 chu kỳ, ví dụ như 1981 hoặc 2041
辛酉 辛酉 phát âm tiếng Việt:
[xin1 you3]
Giải thích tiếng Anh
fifty eighth year H10 of the 60 year cycle, e.g. 1981 or 2041
辛酸 辛酸
辛集 辛集
辛集市 辛集市
辜 辜
辜振甫 辜振甫
辜負 辜负