中文 Trung Quốc
辛迪加
辛迪加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp thông (loanword)
辛迪加 辛迪加 phát âm tiếng Việt:
[xin1 di2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
syndicate (loanword)
辛酉 辛酉
辛酸 辛酸
辛集 辛集
辜 辜
辜 辜
辜振甫 辜振甫