中文 Trung Quốc
轟趕
轰赶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lái xe đi
轟趕 轰赶 phát âm tiếng Việt:
[hong1 gan3]
Giải thích tiếng Anh
to drive away
轟趴 轰趴
轟轟 轰轰
轟轟烈烈 轰轰烈烈
轟鳴 轰鸣
轡 辔
轡頭 辔头