中文 Trung Quốc
轟轟烈烈
轰轰烈烈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
mạnh mẽ
quy mô lớn
轟轟烈烈 轰轰烈烈 phát âm tiếng Việt:
[hong1 hong1 lie4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
strong
vigorous
large-scale
轟隆 轰隆
轟鳴 轰鸣
轡 辔
轢 轹
轤 轳
辛 辛