中文 Trung Quốc
轟趴
轰趴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà bên (loanword) (Tw)
轟趴 轰趴 phát âm tiếng Việt:
[hong1 pa1]
Giải thích tiếng Anh
house party (loanword) (Tw)
轟轟 轰轰
轟轟烈烈 轰轰烈烈
轟隆 轰隆
轡 辔
轡頭 辔头
轢 轹