中文 Trung Quốc
轡頭
辔头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bridle
轡頭 辔头 phát âm tiếng Việt:
[pei4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
bridle
轢 轹
轤 轳
辛 辛
辛丑 辛丑
辛丑條約 辛丑条约
辛亥 辛亥