中文 Trung Quốc
轟炸
轰炸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ném bom
bắn phá
CL:陣|阵 [zhen4]
轟炸 轰炸 phát âm tiếng Việt:
[hong1 zha4]
Giải thích tiếng Anh
to bomb
to bombard
CL:陣|阵[zhen4]
轟炸機 轰炸机
轟然 轰然
轟走 轰走
轟趴 轰趴
轟轟 轰轰
轟轟烈烈 轰轰烈烈