中文 Trung Quốc
轟炸機
轰炸机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay ném bom (máy bay)
轟炸機 轰炸机 phát âm tiếng Việt:
[hong1 zha4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
bomber (aircraft)
轟然 轰然
轟走 轰走
轟趕 轰赶
轟轟 轰轰
轟轟烈烈 轰轰烈烈
轟隆 轰隆