中文 Trung Quốc
  • 轟炸機 繁體中文 tranditional chinese轟炸機
  • 轰炸机 简体中文 tranditional chinese轰炸机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • máy bay ném bom (máy bay)
轟炸機 轰炸机 phát âm tiếng Việt:
  • [hong1 zha4 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • bomber (aircraft)