中文 Trung Quốc
輻射防護
辐射防护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ bức xạ
輻射防護 辐射防护 phát âm tiếng Việt:
[fu2 she4 fang2 hu4]
Giải thích tiếng Anh
radiation protection
輻條 辐条
輻照 辐照
輼 輼
輾軋 辗轧
輾轉 辗转
輾轉反側 辗转反侧