中文 Trung Quốc- 輾轉
- 辗转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- quăng về giường
- đi qua nhiều tay hoặc địa điểm
- cũng là tác giả 展轉|展转 [zhan3 zhuan3]
輾轉 辗转 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to toss about in bed
- to pass through many hands or places
- also written 展轉|展转[zhan3 zhuan3]