中文 Trung Quốc
輼
輼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến thể của 轀|辒, xe tang
輼 輼 phát âm tiếng Việt:
[wen1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 轀|辒, hearse
輾 辗
輾軋 辗轧
輾轉 辗转
輿 舆
輿地 舆地
輿情 舆情