中文 Trung Quốc
輾軋
辗轧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cuộn qua
để chạy trên
輾軋 辗轧 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 ya4]
Giải thích tiếng Anh
to roll over
to run over
輾轉 辗转
輾轉反側 辗转反侧
輿 舆
輿情 舆情
輿論 舆论
輿論界 舆论界