中文 Trung Quốc
輻射計
辐射计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy đo
輻射計 辐射计 phát âm tiếng Việt:
[fu2 she4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
radiometer
輻射警告標志 辐射警告标志
輻射防護 辐射防护
輻條 辐条
輼 輼
輾 辗
輾軋 辗轧