中文 Trung Quốc
輻射劑量率
辐射剂量率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức xạ liều tỷ lệ
輻射劑量率 辐射剂量率 phát âm tiếng Việt:
[fu2 she4 ji4 liang4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
radiation dose rate
輻射場 辐射场
輻射對稱 辐射对称
輻射強度 辐射强度
輻射散射 辐射散射
輻射波 辐射波
輻射直接效應 辐射直接效应