中文 Trung Quốc
輻射直接效應
辐射直接效应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các tác dụng trực tiếp của bức xạ
輻射直接效應 辐射直接效应 phát âm tiếng Việt:
[fu2 she4 zhi2 jie1 xiao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
direct effect of radiation
輻射能 辐射能
輻射計 辐射计
輻射警告標志 辐射警告标志
輻條 辐条
輻照 辐照
輼 輼