中文 Trung Quốc
輻射場
辐射场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức xạ trường
輻射場 辐射场 phát âm tiếng Việt:
[fu2 she4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
radiation field
輻射對稱 辐射对称
輻射強度 辐射强度
輻射敏感性 辐射敏感性
輻射波 辐射波
輻射直接效應 辐射直接效应
輻射能 辐射能