中文 Trung Quốc
輻射散射
辐射散射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức xạ tán xạ
輻射散射 辐射散射 phát âm tiếng Việt:
[fu2 she4 san4 she4]
Giải thích tiếng Anh
radiation scattering
輻射波 辐射波
輻射直接效應 辐射直接效应
輻射能 辐射能
輻射警告標志 辐射警告标志
輻射防護 辐射防护
輻條 辐条