中文 Trung Quốc
  • 輸贏 繁體中文 tranditional chinese輸贏
  • 输赢 简体中文 tranditional chinese输赢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắng hay thua
  • kết quả
輸贏 输赢 phát âm tiếng Việt:
  • [shu1 ying2]

Giải thích tiếng Anh
  • win or loss
  • outcome