中文 Trung Quốc
輸送
输送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển
để truyền đạt
輸送 输送 phát âm tiếng Việt:
[shu1 song4]
Giải thích tiếng Anh
to transport
to convey
輸送媒介 输送媒介
輸運 输运
輸電 输电
輻 辐
輻射 辐射
輻射偵察 辐射侦察