中文 Trung Quốc
輸尿管
输尿管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niệu quản
輸尿管 输尿管 phát âm tiếng Việt:
[shu1 niao4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
ureter
輸掉 输掉
輸水管 输水管
輸沙量 输沙量
輸注 输注
輸液 输液
輸理 输理