中文 Trung Quốc
輪轂罩
轮毂罩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hubcap
輪轂罩 轮毂罩 phát âm tiếng Việt:
[lun2 gu3 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
hubcap
輪轉 轮转
輪轉機 轮转机
輪迴 轮回
輫 輫
輬 辌
輭 软