中文 Trung Quốc
  • 輝格黨人 繁體中文 tranditional chinese輝格黨人
  • 辉格党人 简体中文 tranditional chinese辉格党人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

輝格黨人 辉格党人 phát âm tiếng Việt:
  • [Hui1 ge2 dang3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • Whig (political party) (loanword)