中文 Trung Quốc
輝格黨人
辉格党人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
輝格黨人 辉格党人 phát âm tiếng Việt:
[Hui1 ge2 dang3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Whig (political party) (loanword)
輝煌 辉煌
輝瑞 辉瑞
輝石 辉石
輝縣 辉县
輝縣市 辉县市
輝長岩 辉长岩