中文 Trung Quốc
輕工
轻工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng kỹ thuật
輕工 轻工 phát âm tiếng Việt:
[qing1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
light engineering
輕工業 轻工业
輕巧 轻巧
輕度 轻度
輕快 轻快
輕慢 轻慢
輕手輕腳 轻手轻脚