中文 Trung Quốc
  • 輕手輕腳 繁體中文 tranditional chinese輕手輕腳
  • 轻手轻脚 简体中文 tranditional chinese轻手轻脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (để di chuyển hoặc làm sth) nhẹ nhàng và lặng lẽ (thành ngữ)
輕手輕腳 轻手轻脚 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 shou3 qing1 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • (to move or do sth) softly and quietly (idiom)