中文 Trung Quốc
輕慢
轻慢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất kính
輕慢 轻慢 phát âm tiếng Việt:
[qing1 man4]
Giải thích tiếng Anh
irreverent
輕手輕腳 轻手轻脚
輕打 轻打
輕捷 轻捷
輕撫 轻抚
輕擊區 轻击区
輕擊棒 轻击棒