中文 Trung Quốc
輕度
轻度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ (triệu chứng vv)
輕度 轻度 phát âm tiếng Việt:
[qing1 du4]
Giải thích tiếng Anh
mild (symptoms etc)
輕微 轻微
輕快 轻快
輕慢 轻慢
輕打 轻打
輕捷 轻捷
輕描淡寫 轻描淡写