中文 Trung Quốc
輓
挽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 挽 [wan3]
để vẽ (một giỏ hàng)
để thương tiếc người chết
輓 挽 phát âm tiếng Việt:
[wan3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 挽[wan3]
to draw (a cart)
to lament the dead
輓近 挽近
輔 辅
輔仁大學 辅仁大学
輔佐 辅佐
輔修 辅修
輔具 辅具