中文 Trung Quốc
輔修
辅修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trẻ vị thành niên trong
trẻ vị thành niên
輔修 辅修 phát âm tiếng Việt:
[fu3 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to minor in
minor
輔具 辅具
輔助 辅助
輔助語 辅助语
輔大 辅大
輔導 辅导
輔導人 辅导人