中文 Trung Quốc
輓近
挽近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 晚近 [wan3 jin4]
輓近 挽近 phát âm tiếng Việt:
[wan3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 晚近[wan3 jin4]
輔 辅
輔仁大學 辅仁大学
輔以 辅以
輔修 辅修
輔具 辅具
輔助 辅助