中文 Trung Quốc
  • 輓近 繁體中文 tranditional chinese輓近
  • 挽近 简体中文 tranditional chinese挽近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 晚近 [wan3 jin4]
輓近 挽近 phát âm tiếng Việt:
  • [wan3 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 晚近[wan3 jin4]