中文 Trung Quốc
輔具
辅具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trôï giuùp thiết bị (đi bộ khung, trợ thính vv)
輔具 辅具 phát âm tiếng Việt:
[fu3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
assistive device (walking frame, hearing aid etc)
輔助 辅助
輔助語 辅助语
輔助醫療 辅助医疗
輔導 辅导
輔導人 辅导人
輔導員 辅导员