中文 Trung Quốc
  • 較少 繁體中文 tranditional chinese較少
  • 较少 简体中文 tranditional chinese较少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ít hơn
較少 较少 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao4 shao3]

Giải thích tiếng Anh
  • less