中文 Trung Quốc
  • 較為 繁體中文 tranditional chinese較為
  • 较为 简体中文 tranditional chinese较为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tương đối
  • tương đối
  • khá
較為 较为 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao4 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • comparatively
  • relatively
  • fairly