中文 Trung Quốc
較為
较为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương đối
tương đối
khá
較為 较为 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 wei2]
Giải thích tiếng Anh
comparatively
relatively
fairly
較然 较然
較略 较略
較真 较真
較短絜長 较短絜长
較著 较著
較量 较量